--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhôm nham
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhôm nham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhôm nham
+
Smeared, dirty
Mặt mũi nhôm nham
To have a smeared face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhôm nham"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhôm nham"
:
nhăm nhăm
nhôm nham
nhồm nhàm
Những từ có chứa
"nhôm nham"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
henbane
lacerated
sinister
disparate
hackly
underhand
dangerous
common gum cistus
cistus ladanifer
felinity
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
nhôm nham
:
Smeared, dirtyMặt mũi nhôm nhamTo have a smeared face